Đọc nhanh: 军事援助 (quân sự viện trợ). Ý nghĩa là: viện trợ quân sự. Ví dụ : - 你们国家对菲律宾政府进行军事援助 Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
军事援助 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viện trợ quân sự
military aid
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事援助
- 他们 发放 了 紧急 援助
- Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.
- 军事情报
- tình báo quân sự.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
- 他 从小 就 深受 军事 世家 的 影响 熏陶
- Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
- 他 从来不 把 帮助 别人 看做 分外 的 事
- từ trước đến giờ anh ấy không bao giờ xem việc giúp đỡ người khác nằm ngoài phận sự của mình.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
助›
援›