Đọc nhanh: 援助机构 (viện trợ cơ cấu). Ý nghĩa là: dịch vụ cấp cứu, cơ quan cứu trợ, tổ chức cứu hộ.
援助机构 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ cấp cứu
emergency service
✪ 2. cơ quan cứu trợ
relief agency
✪ 3. tổ chức cứu hộ
rescue organisation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 援助机构
- 他们 发放 了 紧急 援助
- Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.
- 资助 慈善机构
- Ủng hộ một tổ chức từ thiện có thể phục vụ
- 常驻 代表 机构
- cơ quan đại diện thường trú
- 分支机构
- cơ quan chi nhánh
- 他们 在 走投无路 的 情况 下 恳求 援助
- Trong tình huống không có lối thoát, họ cầu xin sự giúp đỡ.
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 这个 机构 专门 帮助 老人
- Tổ chức này chuyên giúp đỡ người cao tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
援›
机›
构›