赞助 zànzhù
volume volume

Từ hán việt: 【tán trợ】

Đọc nhanh: 赞助 (tán trợ). Ý nghĩa là: tài trợ; đồng ý giúp đỡ. Ví dụ : - 公司赞助了这次活动。 Công ty đã tài trợ cho sự kiện này.. - 政府赞助了这个体育赛事。 Chính phủ đã tài trợ cho sự kiện thể thao này.. - 他们赞助了一项研究项目。 Họ đã tài trợ cho một dự án nghiên cứu.

Ý Nghĩa của "赞助" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 6 TOCFL 5-6

赞助 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài trợ; đồng ý giúp đỡ

赞同并帮助 (现多指拿出财物帮助)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公司 gōngsī 赞助 zànzhù le 这次 zhècì 活动 huódòng

    - Công ty đã tài trợ cho sự kiện này.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 赞助 zànzhù le 这个 zhègè 体育赛事 tǐyùsàishì

    - Chính phủ đã tài trợ cho sự kiện thể thao này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赞助 zànzhù le 一项 yīxiàng 研究 yánjiū 项目 xiàngmù

    - Họ đã tài trợ cho một dự án nghiên cứu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 赞助

✪ 1. 提供 + 赞助

Ví dụ:
  • volume

    - 很多 hěnduō 企业 qǐyè néng 提供 tígōng 赞助 zànzhù

    - Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.

  • volume

    - Gucci 品牌 pǐnpái 已经 yǐjīng 提供 tígōng 赞助 zànzhù

    - Nhãn hiệu Gucci đã tài trợ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞助

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 企业 qǐyè néng 提供 tígōng 赞助 zànzhù

    - Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.

  • volume volume

    - zàn ( 辅助 fǔzhù )

    - phù trợ; giúp đỡ.

  • volume volume

    - tīng 起来 qǐlai xiàng 游戏 yóuxì 节目 jiémù 结尾 jiéwěi de 赞助商 zànzhùshāng

    - Kiểu nghe giống như nhà tài trợ ở cuối một game show.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赞助 zànzhù le 一项 yīxiàng 研究 yánjiū 项目 xiàngmù

    - Họ đã tài trợ cho một dự án nghiên cứu.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 赞助 zànzhù le 这个 zhègè 体育赛事 tǐyùsàishì

    - Chính phủ đã tài trợ cho sự kiện thể thao này.

  • volume volume

    - 根据 gēnjù xīn 政策 zhèngcè 非京籍 fēijīngjí 学生 xuésheng 不再 bùzài 需要 xūyào 缴纳 jiǎonà 赞助费 zànzhùfèi

    - Theo chính sách mới, sinh viên ngoài Bắc Kinh không còn phải trả phí tài trợ

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 赞助 zànzhù le 这次 zhècì 活动 huódòng

    - Công ty đã tài trợ cho sự kiện này.

  • volume volume

    - 私立 sīlì 名目 míngmù 获取 huòqǔ 赞助 zànzhù

    - Anh ấy tự lập ra danh mục để nhận tài trợ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tán
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HUBO (竹山月人)
    • Bảng mã:U+8D5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao