Đọc nhanh: 边防站 (biên phòng trạm). Ý nghĩa là: trạm biên phòng.
边防站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạm biên phòng
边境上的哨所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边防站
- 站 在 海边 感受 着 海风
- Đứng bên bờ biển cảm nhận gió biển.
- 他 站 在 阑边
- Anh ấy đứng bên cạnh lan can.
- 主持人 站 在 我们 旁边
- Người dẫn chương trình đứng cạnh chúng tôi.
- 加油站 旁边 的 便利店 昨晚 被 抢劫 了
- Cửa hàng tiện lợi bên cạnh cây xăng đã bị cướp vào đêm qua.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
- 士兵 们 在 边疆 站岗
- Các chiến sĩ đang đứng gác ở biên cương.
- 他 在 旁边 一站 , 再也 不说 什么
- nó đứng bên cạnh không nói tiếng nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
站›
边›
防›