边防军 biānfáng jūn
volume volume

Từ hán việt: 【biên phòng quân】

Đọc nhanh: 边防军 (biên phòng quân). Ý nghĩa là: bộ đội biên phòng; lính biên phòng.

Ý Nghĩa của "边防军" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

边防军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ đội biên phòng; lính biên phòng

驻守在边境地区的军队

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边防军

  • volume volume

    - 戍边 shùbiān ( 驻防 zhùfáng 边境 biānjìng )

    - đóng giữ nơi biên cương.

  • volume volume

    - 边防战士 biānfángzhànshì

    - chiến sĩ biên phòng

  • volume volume

    - 军队 jūnduì 保卫国家 bǎowèiguójiā de 边境 biānjìng 安全 ānquán

    - Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.

  • volume volume

    - 军民联防 jūnmínliánfáng

    - quân và dân phối hợp phòng ngự.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 侵犯 qīnfàn 边境 biānjìng

    - Quân địch xâm phạm biên giới.

  • volume volume

    - 我军 wǒjūn 摧枯拉朽 cuīkūlāxiǔ 之势 zhīshì 摧毁 cuīhuǐ le 敌人 dírén de 最后 zuìhòu 一道 yīdào 防线 fángxiàn

    - Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.

  • volume volume

    - céng zài 边防 biānfáng 服役 fúyì

    - Anh ấy từng phục vụ ở biên phòng.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 屡屡 lǚlǚ 入寇 rùkòu 边境 biānjìng

    - Quân địch nhiều lần xâm lược biên giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao