Đọc nhanh: 安提瓜和巴布达 (an đề qua hoà ba bố đạt). Ý nghĩa là: An-ti-goa và Bác-bu-đa; Antigua and Barbuda.
安提瓜和巴布达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. An-ti-goa và Bác-bu-đa; Antigua and Barbuda
安提瓜和巴布达加勒比海北风群岛北部的一个国家,包括安提瓜岛及小岛巴布达和瑞东达这个国家于1981年独立首都为圣约翰人口72,000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安提瓜和巴布达
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 请 提供 您 的 抵达 日期 , 以便 我们 为 您 安排 接机 服务
- Xin vui lòng cung cấp thời gian đến khách sạn để chúng tôi sắp xếp dịch vụ đón sân bay cho bạn.
- 每天 坚持 口语 练习 , 能 快速 提高 发音 和 表达能力
- Kiên trì luyện nói mỗi ngày sẽ giúp cải thiện nhanh chóng khả năng phát âm và diễn đạt.
- 酒店 提供 全套 服务 , 包括 洗衣 、 送餐 和 旅游 安排
- Khách sạn cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm giặt ủi, giao thức ăn và sắp xếp du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
安›
巴›
布›
提›
瓜›
达›