Đọc nhanh: 掠夺性定价 (lược đoạt tính định giá). Ý nghĩa là: Predatory pricing Định giá ăn cướp (giá cắt cổ).
掠夺性定价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Predatory pricing Định giá ăn cướp (giá cắt cổ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掠夺性定价
- 帝国主义 掠夺 成 性
- Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 他 让 我 定夺 这件 事
- Anh ấy để tôi quyết định việc này.
- 但 你 却 只是 个 掠夺者
- Nhưng bạn chẳng qua là một kẻ săn mồi.
- 人们 早就 认定 她 有 可能 夺冠
- Mọi người từ lâu đã nghĩ rằng cô ấy có thể đạt giải quán quân.
- 他们 决定 提高 价格
- Họ quyết định tăng giá.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
夺›
定›
性›
掠›