掠夺者 lüèduó zhě
volume volume

Từ hán việt: 【lược đoạt giả】

Đọc nhanh: 掠夺者 (lược đoạt giả). Ý nghĩa là: kẻ cướp bóc, động vật ăn thịt, tên cướp. Ví dụ : - 但你却只是个掠夺者 Nhưng bạn chẳng qua là một kẻ săn mồi.

Ý Nghĩa của "掠夺者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掠夺者 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. kẻ cướp bóc

plunderer

✪ 2. động vật ăn thịt

predator

Ví dụ:
  • volume volume

    - dàn què 只是 zhǐshì 掠夺者 lüèduózhě

    - Nhưng bạn chẳng qua là một kẻ săn mồi.

✪ 3. tên cướp

robber

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掠夺者

  • volume volume

    - 掠夺 lüèduó 财物 cáiwù

    - cướp tài sản.

  • volume volume

    - 帝国主义 dìguózhǔyì 掠夺 lüèduó chéng xìng

    - Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 现场采访 xiànchǎngcǎifǎng 记者 jìzhě

    - Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.

  • volume volume

    - 残毒 cándú de 掠夺 lüèduó

    - cướp giật tàn ác

  • volume volume

    - dàn què 只是 zhǐshì 掠夺者 lüèduózhě

    - Nhưng bạn chẳng qua là một kẻ săn mồi.

  • volume volume

    - 残酷 cánkù 掠夺 lüèduó 他人 tārén de 财富 cáifù

    - Tàn nhẫn cướp đoạt tài sản của người khác.

  • volume volume

    - 不是 búshì 一个 yígè 说谎者 shuōhuǎngzhě 不是 búshì 单纯 dānchún de 说谎者 shuōhuǎngzhě

    - Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 内华达 nèihuádá 遥控 yáokòng 掠夺者 lüèduózhě 无人 wúrén 飞行器 fēixíngqì

    - Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Duó
    • Âm hán việt: Đoạt
    • Nét bút:一ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KDI (大木戈)
    • Bảng mã:U+593A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Lüě , Lüè , Lǔ
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYRF (手卜口火)
    • Bảng mã:U+63A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao