Đọc nhanh: 赐予 (tứ dữ). Ý nghĩa là: ban tặng; ban thưởng; thưởng; tặng; chiếu cố; hạ cố; ban cho.
赐予 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban tặng; ban thưởng; thưởng; tặng; chiếu cố; hạ cố; ban cho
赏给
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赐予
- 长辈 赐福 予 晚辈
- Người lớn ban phúc cho người trẻ.
- 仰请 老师 给予 指示
- Kính xin thầy giáo cho chỉ thị.
- 他 给予 了 我 很 好 的 推荐
- Anh ấy đã cho tôi một lời khuyên tốt.
- 他 给予 了 我 关键 的 帮助
- Anh ấy cho tôi một sự giúp đỡ quan trọng.
- 他 给予 了 我 无限 的 信任
- Anh ấy đã cho tôi sự tin tưởng vô hạn.
- 他 对 我 的 努力 给予 很 高 评价
- Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.
- 俄狄浦斯 王子 刚刚 授予 我 进入
- Hoàng tử Oedipus vừa cấp cho tôi quyền truy cập
- 领导 赐 下属 机会
- Lãnh đạo cho cấp dưới cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
予›
赐›