掳掠 lǔlüè
volume volume

Từ hán việt: 【lỗ lược】

Đọc nhanh: 掳掠 (lỗ lược). Ý nghĩa là: bắt người cướp của; bắt cóc cướp giật. Ví dụ : - 奸淫掳掠。 cướp bóc hãm hiếp.

Ý Nghĩa của "掳掠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掳掠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắt người cướp của; bắt cóc cướp giật

抢劫人和财物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奸淫掳掠 jiānyínlǔlüè

    - cướp bóc hãm hiếp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掳掠

  • volume volume

    - 掳人勒 lǔrénlēi shú

    - bắt cóc tống tiền.

  • volume volume

    - 残毒 cándú de 掠夺 lüèduó

    - cướp giật tàn ác

  • volume volume

    - 闪电 shǎndiàn 掠过 lüèguò 敞开 chǎngkāi

    - ánh chớp vụt qua bầu trời bao la.

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 期间 qījiān 敌人 dírén 奸淫掳掠 jiānyínlǔlüè

    - Trong thời gian chiến tranh, quân địch đã hiếp dâm và cướp bóc.

  • volume volume

    - 掠起 lüèqǐ 一根 yīgēn 棍子 gùnzi jiù

    - tiện tay vớ lấy cây gậy đánh.

  • volume volume

    - 奸淫掳掠 jiānyínlǔlüè

    - cướp bóc hãm hiếp.

  • volume volume

    - 强盗 qiángdào zài 夜晚 yèwǎn 抢掠 qiǎnglüè le 村庄 cūnzhuāng

    - Những kẻ cướp đã cướp bóc ngôi làng vào ban đêm.

  • volume volume

    - 掳掠 lǔlüè

    - bắt người cướp của.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Lüě , Lüè , Lǔ
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYRF (手卜口火)
    • Bảng mã:U+63A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:一丨一丨一フノ一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XQYPS (重手卜心尸)
    • Bảng mã:U+63B3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình