Đọc nhanh: 抢掠 (thương lược). Ý nghĩa là: cướp giật; cướp bóc.
抢掠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cướp giật; cướp bóc
强力夺取 (多指财物)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抢掠
- 他 抢占 了 最好 的 座位
- Anh ấy đã giành được chỗ ngồi đẹp nhất.
- 飞机 抢撞 山峰
- Máy bay va chạm với núi.
- 他 干起 活儿 来 , 从 最 粗重 的 到 最 琐碎 的 , 一向 都 是 抢先 去 做
- anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
- 强盗 在 夜晚 抢掠 了 村庄
- Những kẻ cướp đã cướp bóc ngôi làng vào ban đêm.
- 他 把 书 抢走了
- Anh ấy giành lấy quyển sách rồi.
- 他 在 抢救 受损 的 数据
- Anh ấy đang khôi phục dữ liệu bị mất.
- 他们 迅速 抢救 了 伤者
- Họ đã nhanh chóng cứu trợ người bị thương.
- 他 在 比赛 中 抢 道 线 , 导致 了 裁判 的 警告
- Anh ấy đã chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung, dẫn đến cảnh cáo của trọng tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抢›
掠›
cướp bóc; cướp đoạt; tước đoạt; cướp giật; kiếp; kiếp đoạt
Cướp Giật, Cướp, Cướp Đoạt
cướp đoạt; cướp; cướp bóc; ăn cướp
Cướp Đoạt
Cướp
cướp sạch
Xâm phạm chiếm đoạt. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tứ phương đạo tặc tịnh khởi; xâm lược châu quận 四方盜賊並起; 侵掠州郡 (Đệ nhị hồi) Bốn phương giặc cướp cùng nổi lên xâm chiếm các châu quận.
bắt người cướp của; bắt cóc cướp giật
cướp bóc; cướp giật; cướp phá; đánh phá
cướp; chiếm; chiếm đoạt; sang đoạt
Chiếm Đoạt, Chiếm (Tài Sản)