Đọc nhanh: 掠夺婚 (lược đoạt hôn). Ý nghĩa là: cướp vợ (phong tục hôn nhân thời xưa).
掠夺婚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cướp vợ (phong tục hôn nhân thời xưa)
原始社会的一种婚姻习俗,男子用抢劫女子的方式成亲,是对偶婚向一夫一妻制过渡的重要标志这种习俗在某些地区曾长期留存也叫抢婚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掠夺婚
- 掠夺 财物
- cướp tài sản.
- 帝国主义 掠夺 成 性
- Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.
- 残毒 的 掠夺
- cướp giật tàn ác
- 争夺 桂冠
- tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.
- 但 你 却 只是 个 掠夺者
- Nhưng bạn chẳng qua là một kẻ săn mồi.
- 残酷 地 掠夺 他人 的 财富
- Tàn nhẫn cướp đoạt tài sản của người khác.
- 我们 在 内华达 遥控 掠夺者 无人 飞行器
- Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.
- 他们 举行 了 一场 浪漫 的 婚礼
- Họ đã tổ chức một đám cưới lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夺›
婚›
掠›