Đọc nhanh: 忧虑 (ưu lự). Ý nghĩa là: lo âu; lo lắng; khắc khoải; âu lo; lo ngại, sự lo lắng; sự lo âu. Ví dụ : - 他对未来很忧虑。 Anh ấy rất lo lắng về tương lai.. - 我对考试感到有些忧虑。 Tôi cảm thấy hơi lo lắng về kỳ thi.. - 父母对孩子的未来充满忧虑。 Phụ huynh lo lắng về tương lai của con cái.
忧虑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lo âu; lo lắng; khắc khoải; âu lo; lo ngại
忧愁担心
- 他 对 未来 很 忧虑
- Anh ấy rất lo lắng về tương lai.
- 我 对 考试 感到 有些 忧虑
- Tôi cảm thấy hơi lo lắng về kỳ thi.
- 父母 对 孩子 的 未来 充满 忧虑
- Phụ huynh lo lắng về tương lai của con cái.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
忧虑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự lo lắng; sự lo âu
忧愁; 担心的情绪状态或感受
- 他 的 脸上 写满 了 忧虑
- Sự lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt anh ấy.
- 生活 满是 各种 忧虑
- Cuộc sống đầy rẫy những lo âu.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 忧虑
✪ 1. A + 让/令 + B + 忧虑
A làm B lo lắng/ lo ngại
- 工作 压力 让 他 忧虑
- Áp lực công việc khiến anh ấy lo lắng.
- 经济 不 稳定 令 大家 忧虑
- Kinh tế không ổn định làm mọi người lo lắng.
✪ 2. A + 为/对 + B (+感到) + 忧虑
A cảm thấy lo lắng/lo âu về B
- 我们 为 他 的 健康 感到 忧虑
- Chúng tôi lo lắng về sức khỏe của anh ấy.
- 她 对 经济 形势 感到 忧虑
- Cô ấy lo lắng về tình hình kinh tế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧虑
- 我 想念 我 年轻 时 无忧无虑 的 日子
- Tôi nhớ những ngày tháng vô tư của tuổi trẻ.
- 他 对 未来 很 忧虑
- Anh ấy rất lo lắng về tương lai.
- 工作 压力 让 他 忧虑
- Áp lực công việc khiến anh ấy lo lắng.
- 他 的 忧虑 使 他 很 疲惫
- Nỗi lo lắng khiến anh mệt mỏi.
- 他 的 脸上 写满 了 忧虑
- Sự lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt anh ấy.
- 她 在 法国 出生 , 以及 无忧无虑 的 童年
- Cô sinh ra ở Pháp, và có một tuổi thơ vô lo vô nghĩ.
- 她 的 眼神 透露 出 忧虑 的 情绪
- Ánh mắt của cô ấy tỏ ra sự lo lắng.
- 他 回忆 他 童年时代 那 无忧无虑 的 时光
- Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忧›
虑›
Buồn Lo, Buồn Rầu, Lo Buồn
lo nghĩ; lo âu; lo lắng; hồi hộp
gian nan khổ cực; hoạn nạn khốn khó; khốn khó
buồn phiền; buồn bực; ưu muộnbuồn bã
Gấp Gáp, Sốt Ruột
Buồn Thương, Sầu Muộn
Lo Lắng
Lo Lắng, Lo Âu
đau buồn; xót xa; rầu rĩ; buồn rầu; âu sầu; buồn phiền; buồn bã
Băn Khoăn, Phân Vân
đau buồn
lo lắng; lo âu; lo nghĩnỗi lo; nỗi buồnbuồn locực lòng
Quấy Nhiễu, Gây Rối, Quấy Nhiễu
kích độngsuy ngẫmlo lắng và lo lắng