忧心 yōuxīn
volume volume

Từ hán việt: 【ưu tâm】

Đọc nhanh: 忧心 (ưu tâm). Ý nghĩa là: lo lắng; lo âu; lo nghĩ, nỗi lo; nỗi buồn, buồn lo. Ví dụ : - 大家都替他的身体忧心。 mọi người đều lo lắng cho sức khoẻ của anh ấy.. - 忧心忡忡。 nỗi lo canh cánh trong lòng; nơm nớp lo sợ.

Ý Nghĩa của "忧心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lo lắng; lo âu; lo nghĩ

忧愁;忧虑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu de 身体 shēntǐ 忧心 yōuxīn

    - mọi người đều lo lắng cho sức khoẻ của anh ấy.

✪ 2. nỗi lo; nỗi buồn

忧愁的心情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忧心忡忡 yōuxīnchōngchōng

    - nỗi lo canh cánh trong lòng; nơm nớp lo sợ.

✪ 3. buồn lo

✪ 4. cực lòng

耗费精神

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧心

  • volume volume

    - 忧愁 yōuchóu 淤积 yūjī zài 心头 xīntóu

    - lo buồn chất chứa trong lòng.

  • volume volume

    - wèi 考试 kǎoshì 忧心 yōuxīn

    - Anh ấy lo lắng cho kỳ thi.

  • volume volume

    - 忧虑 yōulǜ zhuì zài 心头 xīntóu

    - Sự lo lắng đè nặng trong tâm trí anh ta.

  • volume volume

    - 此事 cǐshì 绕心 ràoxīn ràng 烦忧 fányōu

    - Chuyện này luẩn cuẩn khiến tôi lo lắng.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 充满 chōngmǎn le 忧伤 yōushāng

    - Trong lòng cô ấy chứa đầy nỗi buồn.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 心事 xīnshì ràng 整天 zhěngtiān 忧虑 yōulǜ

    - Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.

  • volume volume

    - de 担心 dānxīn shì 过度 guòdù de 没有 méiyǒu 必要 bìyào 如此 rúcǐ 担忧 dānyōu

    - Anh ấy lo lắng quá mức, không cần thiết phải lo lắng như vậy.

  • volume volume

    - 忧心忡忡 yōuxīnchōngchōng de 家长 jiāzhǎng men kāi le 一次 yīcì huì

    - Các phụ huynh lo lắng đã tổ chức một cuộc họp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:丶丶丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKU (心戈大山)
    • Bảng mã:U+5FE7
    • Tần suất sử dụng:Cao