Đọc nhanh: 忧心 (ưu tâm). Ý nghĩa là: lo lắng; lo âu; lo nghĩ, nỗi lo; nỗi buồn, buồn lo. Ví dụ : - 大家都替他的身体忧心。 mọi người đều lo lắng cho sức khoẻ của anh ấy.. - 忧心忡忡。 nỗi lo canh cánh trong lòng; nơm nớp lo sợ.
✪ 1. lo lắng; lo âu; lo nghĩ
忧愁;忧虑
- 大家 都 替 他 的 身体 忧心
- mọi người đều lo lắng cho sức khoẻ của anh ấy.
✪ 2. nỗi lo; nỗi buồn
忧愁的心情
- 忧心忡忡
- nỗi lo canh cánh trong lòng; nơm nớp lo sợ.
✪ 3. buồn lo
✪ 4. cực lòng
耗费精神
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧心
- 忧愁 淤积 在 心头
- lo buồn chất chứa trong lòng.
- 他 为 考试 忧心
- Anh ấy lo lắng cho kỳ thi.
- 忧虑 坠 在 他 心头
- Sự lo lắng đè nặng trong tâm trí anh ta.
- 此事 绕心 让 我 烦忧
- Chuyện này luẩn cuẩn khiến tôi lo lắng.
- 她 心里 充满 了 忧伤
- Trong lòng cô ấy chứa đầy nỗi buồn.
- 一件 心事 让 他 整天 忧虑
- Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.
- 他 的 担心 是 过度 的 , 没有 必要 如此 担忧
- Anh ấy lo lắng quá mức, không cần thiết phải lo lắng như vậy.
- 忧心忡忡 的 家长 们 开 了 一次 会
- Các phụ huynh lo lắng đã tổ chức một cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
忧›