Các biến thể (Dị thể) của 虑

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 虑 theo âm hán việt

虑 là gì? (Lư, Lự). Bộ Tâm (+6 nét), hô (+4 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: lo âu. Từ ghép với : Tính kĩ lo xa, suy sâu nghĩ rộng, Không đáng phải lo Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lo âu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Suy nghĩ, suy xét, cân nhắc

- Tính kĩ lo xa, suy sâu nghĩ rộng

* ② Lo, lo âu, lo nghĩ

- Âu sầu

- Lo ngại

- Không đáng phải lo

- Lo xa.

Từ ghép với 虑