Đọc nhanh: 使人忧虑 (sứ nhân ưu lự). Ý nghĩa là: èo uộc.
使人忧虑 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. èo uộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 使人忧虑
- 人无远虑 , 必有近忧
- người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.
- 他 的 忧虑 使 他 很 疲惫
- Nỗi lo lắng khiến anh mệt mỏi.
- 一件 心事 让 他 整天 忧虑
- Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.
- 不要 役使 别人
- Đừng có sai khiến người khác.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 他 擅自 使用 了 别人 的 电脑
- Anh ta tự ý sử dụng máy tính của người khác.
- 他 回忆 他 童年时代 那 无忧无虑 的 时光
- Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.
- 他 使 别人 感到 很 难受
- Cậu ta làm cho người khác cảm thấy rất khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
使›
忧›
虑›