忧闷 yōumèn
volume volume

Từ hán việt: 【ưu muộn】

Đọc nhanh: 忧闷 (ưu muộn). Ý nghĩa là: buồn phiền; buồn bực; ưu muộn, buồn bã. Ví dụ : - 心中忧闷 buồn bực trong lòng.

Ý Nghĩa của "忧闷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忧闷 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. buồn phiền; buồn bực; ưu muộn

忧愁烦闷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 忧闷 yōumèn

    - buồn bực trong lòng.

✪ 2. buồn bã

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧闷

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 说话 shuōhuà 闷声闷气 mēnshēngmēnqì de

    - Anh ấy cảm rồi, giọng ngàn ngạt.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān mèn zuò

    - Anh ấy ngồi ủ rũ cả ngày.

  • volume volume

    - 总闷 zǒngmèn zài 屋里 wūlǐ

    - Anh ấy lúc nào cũng lẩn quẩn trong nhà.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 忧闷 yōumèn

    - buồn bực trong lòng.

  • volume volume

    - 忧形于色 yōuxíngyúsè

    - Anh ấy buồn hiện ra mặt.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 工作 gōngzuò ér 担忧 dānyōu

    - Anh ấy lo lắng vì công việc.

  • volume volume

    - 鲜花 xiānhuā 使 shǐ 沉闷 chénmèn de 房间 fángjiān 恢复 huīfù 生气 shēngqì

    - Hoa tươi có thể làm một căn phòng tẻ nhạt hồi phục sinh khí..

  • volume volume

    - 心里 xīnli 闷得慌 mèndéhuāng

    - Anh ấy đang cảm thấy bức bách khó chịu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:丶丶丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKU (心戈大山)
    • Bảng mã:U+5FE7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Mēn , Mèn
    • Âm hán việt: , Muộn
    • Nét bút:丶丨フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSP (中尸心)
    • Bảng mã:U+95F7
    • Tần suất sử dụng:Cao