Đọc nhanh: 忧闷 (ưu muộn). Ý nghĩa là: buồn phiền; buồn bực; ưu muộn, buồn bã. Ví dụ : - 心中忧闷 buồn bực trong lòng.
忧闷 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. buồn phiền; buồn bực; ưu muộn
忧愁烦闷
- 心中 忧闷
- buồn bực trong lòng.
✪ 2. buồn bã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧闷
- 他 感冒 了 , 说话 闷声闷气 的
- Anh ấy cảm rồi, giọng ngàn ngạt.
- 他 整天 闷 坐
- Anh ấy ngồi ủ rũ cả ngày.
- 他 总闷 在 屋里
- Anh ấy lúc nào cũng lẩn quẩn trong nhà.
- 心中 忧闷
- buồn bực trong lòng.
- 他 忧形于色
- Anh ấy buồn hiện ra mặt.
- 他 因为 工作 而 担忧
- Anh ấy lo lắng vì công việc.
- 鲜花 可 使 沉闷 的 房间 恢复 生气
- Hoa tươi có thể làm một căn phòng tẻ nhạt hồi phục sinh khí..
- 他 心里 闷得慌
- Anh ấy đang cảm thấy bức bách khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忧›
闷›