Đọc nhanh: 忧戚 (ưu thích). Ý nghĩa là: buồn thương; đau buồn.
忧戚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồn thương; đau buồn
忧伤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧戚
- 他 已经 瞧 亲戚 去 了
- Anh ấy đi thăm họ hàng rồi.
- 他 总是 跟 亲戚 们 相处 得 很 好
- Anh ấy luôn hòa hợp với họ hàng.
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 高枕无忧
- vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại
- 他 忧形于色
- Anh ấy buồn hiện ra mặt.
- 他 对 未来 很 忧虑
- Anh ấy rất lo lắng về tương lai.
- 他 家境 厚 生活 无忧
- Gia cảnh nhà anh ấy giàu có, sống không lo lắng.
- 他 失败 到 了 令人担忧 的 地步
- Thất bại của anh ấy đã đến mức đáng lo ngại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忧›
戚›