忧郁 yōuyù
volume volume

Từ hán việt: 【ưu uất】

Đọc nhanh: 忧郁 (ưu uất). Ý nghĩa là: buồn; u uất; u ám; sầu muộn; u sầu. Ví dụ : - 她的眼神显得很忧郁。 Ánh mắt của cô ấy trông rất u uất.. - 他的神情显得十分忧郁。 Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.. - 这个故事有些忧郁。 Câu chuyện này có chút buồn.

Ý Nghĩa của "忧郁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忧郁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buồn; u uất; u ám; sầu muộn; u sầu

忧伤; 愁闷

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 显得 xiǎnde hěn 忧郁 yōuyù

    - Ánh mắt của cô ấy trông rất u uất.

  • volume volume

    - de 神情 shénqíng 显得 xiǎnde 十分 shífēn 忧郁 yōuyù

    - Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 故事 gùshì 有些 yǒuxiē 忧郁 yōuyù

    - Câu chuyện này có chút buồn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧郁

  • volume volume

    - 眉梢 méishāo jiān 显露出 xiǎnlùchū 忧郁 yōuyù de 神色 shénsè

    - trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 故事 gùshì 有些 yǒuxiē 忧郁 yōuyù

    - Câu chuyện này có chút buồn.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 显得 xiǎnde hěn 忧郁 yōuyù

    - Ánh mắt của cô ấy trông rất u uất.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 调子 diàozi hěn 忧郁 yōuyù

    - giọng điệu trò chuyện của anh ấy rất buồn.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 看起来 kànqǐlai hěn 忧郁 yōuyù

    - Anh ấy dạo này trông rất buồn bã.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng zhào shàng le 忧郁 yōuyù de 云翳 yúnyì

    - nét mặt đượm vẻ buồn rầu u uất.

  • volume volume

    - 好像 hǎoxiàng le 产后 chǎnhòu 忧郁症 yōuyùzhèng

    - Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.

  • volume volume

    - de 神情 shénqíng 显得 xiǎnde 十分 shífēn 忧郁 yōuyù

    - Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:丶丶丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKU (心戈大山)
    • Bảng mã:U+5FE7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao