Đọc nhanh: 忧郁 (ưu uất). Ý nghĩa là: buồn; u uất; u ám; sầu muộn; u sầu. Ví dụ : - 她的眼神显得很忧郁。 Ánh mắt của cô ấy trông rất u uất.. - 他的神情显得十分忧郁。 Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.. - 这个故事有些忧郁。 Câu chuyện này có chút buồn.
忧郁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồn; u uất; u ám; sầu muộn; u sầu
忧伤; 愁闷
- 她 的 眼神 显得 很 忧郁
- Ánh mắt của cô ấy trông rất u uất.
- 他 的 神情 显得 十分 忧郁
- Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.
- 这个 故事 有些 忧郁
- Câu chuyện này có chút buồn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧郁
- 眉梢 间 显露出 忧郁 的 神色
- trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.
- 这个 故事 有些 忧郁
- Câu chuyện này có chút buồn.
- 她 的 眼神 显得 很 忧郁
- Ánh mắt của cô ấy trông rất u uất.
- 他 说话 的 调子 很 忧郁
- giọng điệu trò chuyện của anh ấy rất buồn.
- 他 最近 看起来 很 忧郁
- Anh ấy dạo này trông rất buồn bã.
- 脸上 罩 上 了 忧郁 的 云翳
- nét mặt đượm vẻ buồn rầu u uất.
- 你 好像 得 了 产后 忧郁症
- Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.
- 他 的 神情 显得 十分 忧郁
- Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忧›
郁›