无忧无虑 wú yōu wú lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【vô ưu vô lự】

Đọc nhanh: 无忧无虑 (vô ưu vô lự). Ý nghĩa là: ăn no ngủ kỹ; vô tư; vô âu vô lo; vô lo vô nghĩ. Ví dụ : - 我想念我年轻时无忧无虑的日子。 Tôi nhớ những ngày tháng vô tư của tuổi trẻ.. - 她在法国出生以及无忧无虑的童年。 Cô sinh ra ở Pháp, và có một tuổi thơ vô lo vô nghĩ.. - 他回忆他童年时代那无忧无虑的时光。 Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.

Ý Nghĩa của "无忧无虑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无忧无虑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn no ngủ kỹ; vô tư; vô âu vô lo; vô lo vô nghĩ

毫无忧虑形容心情怡然自得

Ví dụ:
  • volume volume

    - 想念 xiǎngniàn 年轻 niánqīng shí 无忧无虑 wúyōuwúlǜ de 日子 rìzi

    - Tôi nhớ những ngày tháng vô tư của tuổi trẻ.

  • volume volume

    - zài 法国 fǎguó 出生 chūshēng 以及 yǐjí 无忧无虑 wúyōuwúlǜ de 童年 tóngnián

    - Cô sinh ra ở Pháp, và có một tuổi thơ vô lo vô nghĩ.

  • volume volume

    - 回忆 huíyì 童年时代 tóngniánshídài 无忧无虑 wúyōuwúlǜ de 时光 shíguāng

    - Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无忧无虑

  • volume volume

    - 想念 xiǎngniàn 年轻 niánqīng shí 无忧无虑 wúyōuwúlǜ de 日子 rìzi

    - Tôi nhớ những ngày tháng vô tư của tuổi trẻ.

  • volume volume

    - 高枕无忧 gāozhěnwúyōu

    - vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại

  • volume volume

    - 内顾之忧 nèigùzhīyōu

    - không chút băn khoăn.

  • volume volume

    - 童年 tóngnián shì 无忧无虑 wúyōuwúlǜ de

    - Tuổi thơ thật vô lo vô nghĩ.

  • volume volume

    - 人无远虑 rénwúyuǎnlǜ 必有近忧 bìyǒujìnyōu

    - người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.

  • volume volume

    - zài 法国 fǎguó 出生 chūshēng 以及 yǐjí 无忧无虑 wúyōuwúlǜ de 童年 tóngnián

    - Cô sinh ra ở Pháp, và có một tuổi thơ vô lo vô nghĩ.

  • volume volume

    - 心中无数 xīnzhōngwúshù de 疑问 yíwèn ràng 焦虑 jiāolǜ

    - Nhiều nghi vấn trong lòng khiến anh ấy lo lắng.

  • volume volume

    - 回忆 huíyì 童年时代 tóngniánshídài 无忧无虑 wúyōuwúlǜ de 时光 shíguāng

    - Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:丶丶丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKU (心戈大山)
    • Bảng mã:U+5FE7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: , Lự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPP (卜心心)
    • Bảng mã:U+8651
    • Tần suất sử dụng:Rất cao