Đọc nhanh: 忧虑不安 (ưu lự bất an). Ý nghĩa là: nao lòng.
忧虑不安 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nao lòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧虑不安
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 忧惧 不安
- lo sợ không yên
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 经济 不 稳定 令 大家 忧虑
- Kinh tế không ổn định làm mọi người lo lắng.
- 一件 心事 让 他 整天 忧虑
- Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
安›
忧›
虑›