委曲 wěiqū
volume volume

Từ hán việt: 【uỷ khúc】

Đọc nhanh: 委曲 (uỷ khúc). Ý nghĩa là: uốn lượn; uyển chuyển; (đường sá; sông ngòi...) quanh co (khúc điệu); quanh co; uỷ khúc. Ví dụ : - 委曲婉转 quanh co uyển chuyển. - 委曲的溪流 dòng suối quanh co

Ý Nghĩa của "委曲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

委曲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uốn lượn; uyển chuyển; (đường sá; sông ngòi...) quanh co (khúc điệu); quanh co; uỷ khúc

(曲调、道路、河流等) 弯弯曲曲的;曲折

Ví dụ:
  • volume volume

    - 委曲婉转 wěiqūwǎnzhuǎn

    - quanh co uyển chuyển

  • volume volume

    - 委曲 wěiqū de 溪流 xīliú

    - dòng suối quanh co

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委曲

  • volume volume

    - 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - chịu nhân nhượng để được an toàn.

  • volume volume

    - 委曲 wěiqū de 溪流 xīliú

    - dòng suối quanh co

  • volume volume

    - 委曲婉转 wěiqūwǎnzhuǎn

    - quanh co uyển chuyển

  • volume volume

    - zhè tiáo 小路 xiǎolù 委蛇 wēiyí 曲折 qūzhé

    - Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Bạn không cần phải ép dạ cầu toàn.

  • volume volume

    - 小巷 xiǎoxiàng 委曲 wěiqū 幽深 yōushēn 寂静 jìjìng

    - Con hẻm nhỏ quanh co sâu thẳm và yên tĩnh.

  • volume volume

    - 他人 tārén 或许 huòxǔ shì 为了 wèile 惹麻烦 rěmáfan ér 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Mọi người có lẽ vì không muốn tự tìm phiền phức nên nhẫn nhịn.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 冲突 chōngtū 只能 zhǐnéng 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Uy , Uỷ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDV (竹木女)
    • Bảng mã:U+59D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao