Đọc nhanh: 委曲 (uỷ khúc). Ý nghĩa là: uốn lượn; uyển chuyển; (đường sá; sông ngòi...) quanh co (khúc điệu); quanh co; uỷ khúc. Ví dụ : - 委曲婉转 quanh co uyển chuyển. - 委曲的溪流 dòng suối quanh co
委曲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uốn lượn; uyển chuyển; (đường sá; sông ngòi...) quanh co (khúc điệu); quanh co; uỷ khúc
(曲调、道路、河流等) 弯弯曲曲的;曲折
- 委曲婉转
- quanh co uyển chuyển
- 委曲 的 溪流
- dòng suối quanh co
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 委曲
- 委曲求全
- chịu nhân nhượng để được an toàn.
- 委曲 的 溪流
- dòng suối quanh co
- 委曲婉转
- quanh co uyển chuyển
- 这 条 小路 委蛇 曲折
- Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.
- 你 不必 委曲求全
- Bạn không cần phải ép dạ cầu toàn.
- 小巷 委曲 幽深 寂静
- Con hẻm nhỏ quanh co sâu thẳm và yên tĩnh.
- 他人 或许 是 为了 不 惹麻烦 而 委曲求全
- Mọi người có lẽ vì không muốn tự tìm phiền phức nên nhẫn nhịn.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
委›
曲›