Đọc nhanh: 迂曲 (vu khúc). Ý nghĩa là: quanh co; khúc khuỷu; uốn khúc; vu khúc. Ví dụ : - 山路迂曲难行。 đường núi quanh co khúc khuỷu khó đi.
✪ 1. quanh co; khúc khuỷu; uốn khúc; vu khúc
迂回曲折
- 山路 迂曲 难 行
- đường núi quanh co khúc khuỷu khó đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂曲
- 他 7 岁 时 就 会 钢琴 作曲
- Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.
- 山路 曲 迂
- Núi uốn khúc, đường quanh co.
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 山路 迂曲 难 行
- đường núi quanh co khúc khuỷu khó đi.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
迂›