卷卷 juǎn juǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quyển quyển】

Đọc nhanh: 卷卷 (quyển quyển). Ý nghĩa là: Gắng gỏi; cố sức; khó nhọc. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Kim quyền quyền nhiên thủ nhất tiết; thôi nhất hành; tuy dĩ hủy toái diệt trầm; do thả phất dịch giả; thử sát ư tiểu hảo nhi tắc ư đại đạo dã 今捲捲然守一節; 推一行; 雖以毀碎滅沉; 猶且弗易者; 此察於小好而塞於大道也 (Nhân gian huấn 人間訓) Nay có người nhọc sức giữ lấy một tiết tháo; làm theo một lối; dù có vỡ lở chìm mất; mà vẫn không biết thay đổi biến thông; cứ khư khư xem xét ở chỗ hay nhỏ mà bị lú lấp hết đạo lớn..

Ý Nghĩa của "卷卷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卷卷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gắng gỏi; cố sức; khó nhọc. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Kim quyền quyền nhiên thủ nhất tiết; thôi nhất hành; tuy dĩ hủy toái diệt trầm; do thả phất dịch giả; thử sát ư tiểu hảo nhi tắc ư đại đạo dã 今捲捲然守一節; 推一行; 雖以毀碎滅沉; 猶且弗易者; 此察於小好而塞於大道也 (Nhân gian huấn 人間訓) Nay có người nhọc sức giữ lấy một tiết tháo; làm theo một lối; dù có vỡ lở chìm mất; mà vẫn không biết thay đổi biến thông; cứ khư khư xem xét ở chỗ hay nhỏ mà bị lú lấp hết đạo lớn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷卷

  • volume volume

    - 问问 wènwèn 位于 wèiyú 龙卷 lóngjuǎn dào shàng 可怜 kělián de 人们 rénmen

    - Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.

  • volume volume

    - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • volume volume

    - huì zuò 春卷 chūnjuǎn ma

    - Bạn có biết làm nem cuốn không?

  • volume volume

    - 完成 wánchéng 问卷 wènjuàn le ma

    - Bạn đã hoàn thành bảng khảo sát chưa?

  • volume volume

    - le 一卷 yījuàn 毛线 máoxiàn

    - Anh ấy lấy một cuộn len.

  • volume volume

    - 走进 zǒujìn 卧室 wòshì 翻箱倒箧 fānxiāngdǎoqiè 找出 zhǎochū 一份 yīfèn 古藤 gǔténg 树叶 shùyè 制成 zhìchéng de 手卷 shǒujuàn

    - Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.

  • volume volume

    - 立刻 lìkè 卷入 juǎnrù le 群众运动 qúnzhòngyùndòng de 热潮 rècháo

    - anh ấy lập tức bị cuốn vào phong trào vận động quần chúng.

  • volume volume

    - shì xiǎng ràng 非典 fēidiǎn 卷土重来 juǎntǔchónglái ma

    - Bạn đang cố gắng đưa SARS trở lại?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao