Đọc nhanh: 转折 (chuyển chiết). Ý nghĩa là: chuyển ngoặt; chuyển hướng; bước ngoặt, chuyển ý; chuyển hướng. Ví dụ : - 每个转折点都是一个惊喜。 Mỗi bước ngoặt là một bất ngờ.. - 他们的离开将是一个转折点。 Sự ra đi của họ sẽ là một bước ngoặt.. - 文章在这里发生了转折。 Bài viết đã có sự chuyển ý tại đây.
转折 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển ngoặt; chuyển hướng; bước ngoặt
事物发展的趋势发生方向性的变化
- 每个 转折点 都 是 一个 惊喜
- Mỗi bước ngoặt là một bất ngờ.
- 他们 的 离开 将 是 一个 转折点
- Sự ra đi của họ sẽ là một bước ngoặt.
✪ 2. chuyển ý; chuyển hướng
指文章或语意由一个方向转向另一方向
- 文章 在 这里 发生 了 转折
- Bài viết đã có sự chuyển ý tại đây.
- 这段话 的 转折 非常 自然
- Chuyển ý trong đoạn văn này rất tự nhiên.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 转折
✪ 1. 转折 + 关系
có sự thay đổi trong mối quan hệ giữa hai yếu tố
- 天气 很 好 , 转折 关系 是 风 很大
- Thời tiết đẹp, nhưng gió lại lớn.
- 工作 很 忙 , 转折 关系 是 薪水 低
- Công việc rất bận, nhưng lương thấp.
✪ 2. Động từ (发生/出现) + 转折
xuất hiện một sự thay đổi đột ngột hoặc sự khác biệt so với tình hình trước đó
- 项目 进展 出现 转折 , 更快 了
- Tiến độ dự án có thay đổi, trở nên nhanh hơn.
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转折
- 工作 很 忙 , 转折 关系 是 薪水 低
- Công việc rất bận, nhưng lương thấp.
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 这段话 的 转折 非常 自然
- Chuyển ý trong đoạn văn này rất tự nhiên.
- 她 的 印度 之行成 了 她 一生 的 转折点
- Chuyến đi Ấn Độ của cô ấy trở thành điểm mốc quan trọng trong cuộc đời.
- 每个 转折点 都 是 一个 惊喜
- Mỗi bước ngoặt là một bất ngờ.
- 天气 很 好 , 转折 关系 是 风 很大
- Thời tiết đẹp, nhưng gió lại lớn.
- 他们 的 离开 将 是 一个 转折点
- Sự ra đi của họ sẽ là một bước ngoặt.
- 文章 在 这里 发生 了 转折
- Bài viết đã có sự chuyển ý tại đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
转›
Thất Bại, Trở Ngại
Quay, Xoay
Thay Đổi, Đổi Thay, Biến Động
Thay Đổi, Chuyển Biến
Biến Động, Thay Đổi, Biến Đổi
tái giá; lấy chồng khácđổ lỗi; trút vạ; gieo vạ; gán tội (cho người khác)
Khúc Khuỷu, Quanh Co
Biến Hóa
Bước Ngoặt, Sự Chuyển Biến (Tốt, Tích Cực)
Đổi Mới, Thay Đổi Bộ Mặt, Thay Đổi Hẳn
trắc trở; khó khăn; vấp váp; bước ngoặt; thăng trầméo le
biến chất, lột xácsuy biến; thoái biến
Thay Đổi
Uốn Lượn, Cong Queo
Dịch Chuyển
Chuyển Biến
góc phản xạQuay trở lạiquàylui gót