Đọc nhanh: 弯曲形变 (loan khúc hình biến). Ý nghĩa là: biến hình cong.
弯曲形变 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến hình cong
棒状或板状材料的一端固定,对另一端施加与纵轴方向垂直的外力,使材料发生弯曲的形变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯曲形变
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 形成 的 原因 是 气候变化
- Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.
- 她 刻意 改变 了 自己 的 形象
- Cô ấy cố tình thay đổi hình ảnh của mình.
- 把 钢筋 弯曲 成 S 形
- Uốn thanh thép thành hình chữ S.
- 他 把 木棍 弯曲
- Anh ta uốn cong cây gậy.
- 他 把 铁丝 弯曲 了
- Anh ấy uốn cong sợi dây thép rồi.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
- 她 做 了 纹 眉毛 手术 , 眉形 变得 更加 自然
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật xăm lông mày, lông mày trông tự nhiên hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
弯›
形›
曲›