Đọc nhanh: 曲里拐弯 (khúc lí quải loan). Ý nghĩa là: quanh co; ngoắt ngoéo; khúc khuỷu. Ví dụ : - 树林里的小路曲里拐弯儿的。 đường rừng quanh co.
曲里拐弯 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quanh co; ngoắt ngoéo; khúc khuỷu
(曲里拐弯儿的) 弯弯曲曲
- 树林 里 的 小路 曲里拐弯 儿 的
- đường rừng quanh co.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲里拐弯
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 从 这里 拐弯 , 然后 直行
- Rẽ ở đây, rồi đi thẳng.
- 从 前面 那个 路口 拐弯
- Rẽ ở ngã tư phía trước.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 树林 里 的 小路 曲里拐弯 儿 的
- đường rừng quanh co.
- 请 向 右 拐弯 , 然后 走 两公里
- Vui lòng rẽ phải và đi thêm hai cây số.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 在 商店 里 , 你 可以 看到 很多 五颜六色 的 拐杖 糖
- Trong cửa hàng, bạn có thể thấy rất nhiều kẹo gậy đủ màu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
拐›
曲›
里›
quanh co; khúc khuỷu (núi, đường)
đi vòng quanhkhúc khuỷu và mạch lạc (thành ngữ); những diễn biến phức tạp không bao giờ đi đến đâu
quanh co; vòng vèokhúc khuỷu; đường quanh coquanh co; không dứt khoát; không thẳng thắng (ví với nói chuyện, làm việc không dứt khoát rõ ràng); nói gần nói xa; nói quanh colươn lẹo
đi vòng vo; đi lòng vòng; đi theo con đường ngoằn ngoèo; đi quanh conói xa nói gần; quanh co; vòng vo; nói xa nói xôi