liáo
volume volume

Từ hán việt: 【liêu】

Đọc nhanh: (liêu). Ý nghĩa là: ký thác; gửi gắm, buồn rầu; buồn thương, rõ ràng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. ký thác; gửi gắm

依赖;寄托

✪ 2. buồn rầu; buồn thương

悲切的情绪

✪ 3. rõ ràng

清楚明白

✪ 4. tạm thời; tạm

姑且之意

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PSMH (心尸一竹)
    • Bảng mã:U+6180
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp