部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【liêu】
Đọc nhanh: 憀 (liêu). Ý nghĩa là: ký thác; gửi gắm, buồn rầu; buồn thương, rõ ràng.
憀 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. ký thác; gửi gắm
依赖;寄托
✪ 2. buồn rầu; buồn thương
悲切的情绪
✪ 3. rõ ràng
清楚明白
✪ 4. tạm thời; tạm
姑且之意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憀
憀›
Tập viết