Đọc nhanh: 不可估量 (bất khả cổ lượng). Ý nghĩa là: vô số; vô hạn; mênh mông; không thể lường được.
不可估量 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô số; vô hạn; mênh mông; không thể lường được
难以估计
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可估量
- 前途 不可限量
- tiền đồ không thể giới hạn
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 古 樽 价值 不可 估
- Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.
- 知识 的 价值 不可 量
- Giá trị của tri thức không thể đo lường.
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
- 质量 是 没说的 , 可是 价钱 也 不含糊
- chất lượng thì khỏi phải nói, mà giá cả cũng phải chăng
- 蚍蜉撼大树 , 可笑 不自量
- nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
- 我 可 不想 让 那种 负 能量 进屋
- Tôi không muốn để loại tiêu cực đó trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
估›
可›
量›