Đọc nhanh: 一星半点 (nhất tinh bán điểm). Ý nghĩa là: một gợi ý về, chỉ là một chút nhỏ nhất, tí teo. Ví dụ : - 一星半点儿。 một chút, tí chút. - 一星半点儿。 một chút. - 仨瓜俩枣(比喻一星半点的小事、小东西)。 Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).
一星半点 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một gợi ý về
a hint of
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 仨瓜 俩 枣 ( 比喻 一星半点 的 小事 、 小东西 )
- Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. chỉ là một chút nhỏ nhất
just the tiniest bit
✪ 3. tí teo
极少
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一星半点
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 这一 工作 不能 有 半点 漏失
- công việc này không thể có một chút sơ xuất nào.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 仨瓜 俩 枣 ( 比喻 一星半点 的 小事 、 小东西 )
- Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).
- 草丛 间 零零星星 地 点缀着 一些 小花
- trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
半›
星›
点›