Đọc nhanh: 寥落晨星 (liêu lạc thần tinh). Ý nghĩa là: Vắng vẻ như sao ban ngày.
寥落晨星 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vắng vẻ như sao ban ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寥落晨星
- 寥若晨星
- thưa thớt như sao buổi sớm.
- 天上 只有 稀稀拉拉 的 几个 晨星
- bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt.
- 寥若晨星
- lác đác như sao buổi sớm.
- 夜空 中 寥若晨星
- Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.
- 星沉 月 落 , 旭日东升
- Sao lặn trăng tà, phía đông mặt trời mọc
- 疏星 寥落
- sao trời thưa thớt.
- 疏落 的 晨星
- sao buổi sớm thưa thớt.
- 寥落 的 小巷
- ngõ hẻm trống vắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寥›
星›
晨›
落›