部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【liệu.liêu】
Đọc nhanh: 廖 (liệu.liêu). Ý nghĩa là: họ Liêu . Ví dụ : - 他姓廖。 Anh ấy họ Liêu.. - 我的朋友姓廖。 Bạn của tôi họ Liêu.
廖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Liêu
姓
- 他 tā 姓 xìng 廖 liào
- Anh ấy họ Liêu.
- 我 wǒ 的 de 朋友 péngyou 姓 xìng 廖 liào
- Bạn của tôi họ Liêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廖
廖›
Tập viết