孜孜不倦 zīzībùjuàn
volume volume

Từ hán việt: 【tư tư bất quyện】

Đọc nhanh: 孜孜不倦 (tư tư bất quyện). Ý nghĩa là: chăm chỉ (đang nghiên cứu), (văn học) siêng năng và không bao giờ chểnh mảng (thành ngữ); nỗ lực tập trung liên tục, để tập trung.

Ý Nghĩa của "孜孜不倦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孜孜不倦 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chăm chỉ (đang nghiên cứu)

assiduous (in study)

✪ 2. (văn học) siêng năng và không bao giờ chểnh mảng (thành ngữ); nỗ lực tập trung liên tục

lit. diligent and never slacking (idiom); continuous concentrated effort

✪ 3. để tập trung

to concentrate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孜孜不倦

  • volume volume

    - 笃行 dǔxíng ér 不倦 bùjuàn

    - ra sức làm không biết mệt

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 采购 cǎigòu 豆蔻 dòukòu 辣椒粉 làjiāofěn 孜然 zīrán 罗望子 luówàngzǐ

    - Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.

  • volume volume

    - 孜孜 zīzī 学习 xuéxí

    - Anh ấy học tập chăm chỉ.

  • volume volume

    - 诲人不倦 huìrénbùjuàn

    - tận tình dạy dỗ

  • volume volume

    - 孜孜不倦 zīzībùjuàn

    - cố gắng không mệt mỏi; luôn luôn chăm chỉ.

  • volume volume

    - 孜孜不息 zīzībùxī 工作 gōngzuò

    - làm việc cần cù không ngơi nghỉ.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 知道 zhīdào 什么 shénme jiào 疲倦 píjuàn

    - Anh ấy làm việc không biết mệt mỏi là gì.

  • volume volume

    - 孜孜 zīzī 工作 gōngzuò

    - Cô ấy làm việc cần cù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Juàn
    • Âm hán việt: Quyện
    • Nét bút:ノ丨丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OFQU (人火手山)
    • Bảng mã:U+5026
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tử 子 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDOK (弓木人大)
    • Bảng mã:U+5B5C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa