Đọc nhanh: 季莫申科 (quý mạc thân khoa). Ý nghĩa là: Tymoshenko (tên), Yulia Tymoshenko (1960-), chính trị gia Ukraine.
季莫申科 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tymoshenko (tên)
Tymoshenko (name)
✪ 2. Yulia Tymoshenko (1960-), chính trị gia Ukraine
Yulia Tymoshenko (1960-), Ukrainian politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季莫申科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
季›
申›
科›
莫›