Đọc nhanh: 不知疲倦 (bất tri bì quyện). Ý nghĩa là: không nhận ra sự mệt mỏi, không mệt mỏi.
不知疲倦 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không nhận ra sự mệt mỏi
not recognizing tiredness
✪ 2. không mệt mỏi
untiring
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不知疲倦
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 不 , 他 不 知道
- Không, anh ấy không biết.
- 不知 他们 是 赞成 , 抑或 是 反对
- không biết họ tán thành hay phản đối.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 不知 几时 进来 了 一个 人
- có một người đi vào từ lúc nào mà không biết.
- 他 工作 不 知道 什么 叫 疲倦
- Anh ấy làm việc không biết mệt mỏi là gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
倦›
疲›
知›
chăm chỉ (đang nghiên cứu)(văn học) siêng năng và không bao giờ chểnh mảng (thành ngữ); nỗ lực tập trung liên tụcđể tập trung
làm không biết mệt; làm không biết chán (đối với công việc mà mình yêu thích)
chịu mệt nhọc; không phàn nàn; chịu khó; chịu thương chịu khó
Quên Ăn Quên Ngủ
ngày và đêmsuốt ngày đêm