饱食终日 bǎoshízhōngrì
volume volume

Từ hán việt: 【bão thực chung nhật】

Đọc nhanh: 饱食终日 (bão thực chung nhật). Ý nghĩa là: dành cả ngày để ăn (tức là không làm bất kỳ công việc nào), nằm dài. Ví dụ : - 饱食终日无所用心。 no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.

Ý Nghĩa của "饱食终日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饱食终日 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dành cả ngày để ăn (tức là không làm bất kỳ công việc nào)

to spend the whole day eating (i.e. not doing any work)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 饱食终日 bǎoshízhōngrì 无所用心 wúsuǒyòngxīn

    - no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.

✪ 2. nằm dài

闲着什么事也不干(转)饱食终日

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饱食终日

  • volume volume

    - 终日 zhōngrì 劳碌 láolù

    - suốt ngày vất vả.

  • volume volume

    - 盘桓 pánhuán 终日 zhōngrì

    - quanh quẩn hết ngày.

  • volume volume

    - 饱食终日 bǎoshízhōngrì 无所用心 wúsuǒyòngxīn

    - no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.

  • volume volume

    - 日食 rìshí 地球物理 dìqiúwùlǐ

    - Vật lý địa cầu nhật thực.

  • volume volume

    - 终日 zhōngrì 出差 chūchāi hěn 辛苦 xīnkǔ

    - Anh ấy suốt ngày đi công tác rất vất vả.

  • volume volume

    - 凯旋 kǎixuán de 日子 rìzi 终于 zhōngyú lái le

    - Ngày chiến thắng cuối cùng đã đến.

  • volume volume

    - 参观 cānguān 展览 zhǎnlǎn de rén 终日 zhōngrì 不断 bùduàn

    - người xem triển lãm suốt ngày không ngớt.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì xiǎng 食濑粉 shílàifěn yào yào tóng 一齐 yīqí a

    - Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMHEY (女一竹水卜)
    • Bảng mã:U+7EC8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bão
    • Nét bút:ノフフノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVPRU (弓女心口山)
    • Bảng mã:U+9971
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa