不倦 bù juàn
volume volume

Từ hán việt: 【bất quyện】

Đọc nhanh: 不倦 (bất quyện). Ý nghĩa là: không biết mỏi mệt; tận tình; tận tuỵ. Ví dụ : - 诲人不倦。 tận tình dạy dỗ

Ý Nghĩa của "不倦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不倦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không biết mỏi mệt; tận tình; tận tuỵ

不疲劳的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诲人不倦 huìrénbùjuàn

    - tận tình dạy dỗ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不倦

  • volume volume

    - 笃行 dǔxíng ér 不倦 bùjuàn

    - ra sức làm không biết mệt

  • volume volume

    - 笃学不倦 dǔxuébùjuàn

    - chăm học không biết mệt mỏi.

  • volume volume

    - 诲人不倦 huìrénbùjuàn

    - dạy người không biết mệt mỏi

  • volume volume

    - 诲人不倦 huìrénbùjuàn

    - tận tình dạy dỗ

  • volume volume

    - 力学不倦 lìxuébùjuàn

    - nỗ lực học tập không mệt mỏi; miệt mài học tập.

  • volume volume

    - 孜孜不倦 zīzībùjuàn

    - cố gắng không mệt mỏi; luôn luôn chăm chỉ.

  • volume volume

    - 连续 liánxù 工作 gōngzuò le 一整天 yīzhěngtiān 觉得 juéde 劳倦 láojuàn

    - anh ấy làm liên tục cả ngày trời cũng không cảm thấy mệt mỏi.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 知道 zhīdào 什么 shénme jiào 疲倦 píjuàn

    - Anh ấy làm việc không biết mệt mỏi là gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Juàn
    • Âm hán việt: Quyện
    • Nét bút:ノ丨丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OFQU (人火手山)
    • Bảng mã:U+5026
    • Tần suất sử dụng:Cao