废寝忘餐 fèi qǐn wàng cān
volume volume

Từ hán việt: 【phế tẩm vong xan】

Đọc nhanh: 废寝忘餐 (phế tẩm vong xan). Ý nghĩa là: xem 廢寢忘食 | 废寝忘食.

Ý Nghĩa của "废寝忘餐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

废寝忘餐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 廢寢忘食 | 废寝忘食

see 廢寢忘食|废寝忘食 [fèi qǐn wàng shí]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废寝忘餐

  • volume volume

    - 不要 búyào 忘记 wàngjì chī 早餐 zǎocān ya

    - Đừng quên ăn sáng nhé.

  • volume volume

    - yīn 工作 gōngzuò 废寝忘食 fèiqǐnwàngshí

    - Anh ấy vì công việc mà quên ăn ngủ.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 废寝忘食 fèiqǐnwàngshí 学习 xuéxí

    - Học sinh quên ăn ngủ để học.

  • volume volume

    - 废寝忘食 fèiqǐnwàngshí 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 辛苦 xīnkǔ

    - anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.

  • volume volume

    - 临行 línxíng 慌促 huāngcù 东西 dōngxī wàng zài 家里 jiālǐ le

    - vội đi, để quên đồ ở nhà.

  • volume volume

    - 野餐 yěcān zài 车里 chēlǐ wàng le

    - Đồ ăn dã ngoại để quên trong xe rồi.

  • volume volume

    - 不要 búyào wàng le 助词 zhùcí 练习 liànxí

    - Đừng quên luyện tập trợ từ!

  • volume volume

    - 平时 píngshí 努力 nǔlì 临近 línjìn 考试 kǎoshì le cái 废寝忘食 fèiqǐnwàngshí 地赶 dìgǎn 功课 gōngkè

    - anh ấy bình thường thì không chịun nỗ lực, cứ gần lúc thi là quên ăn quên uống để chạy deadline

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+10 nét)
    • Pinyin: Qǐn
    • Âm hán việt: Tẩm
    • Nét bút:丶丶フ丶一丨フ一一丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JLME (十中一水)
    • Bảng mã:U+5BDD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phế
    • Nét bút:丶一ノフノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIVE (戈戈女水)
    • Bảng mã:U+5E9F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vương
    • Nét bút:丶一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVP (卜女心)
    • Bảng mã:U+5FD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao