宵衣旰食 xiāo yī gàn shí
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu y cán thực】

Đọc nhanh: 宵衣旰食 (tiêu y cán thực). Ý nghĩa là: thức khuya dậy sớm (sớm chưa sáng đã mặc áo, tối mịt mới ăn cơm).

Ý Nghĩa của "宵衣旰食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宵衣旰食 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thức khuya dậy sớm (sớm chưa sáng đã mặc áo, tối mịt mới ăn cơm)

天不亮就穿衣起来,天黑了才吃饭,形容勤于政务

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宵衣旰食

  • volume volume

    - 易胖 yìpàng 体质 tǐzhì de rén 一般 yìbān dōu 喜欢 xǐhuan 吃零食 chīlíngshí 吃宵夜 chīxiāoyè

    - Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm

  • volume volume

    - 衣食 yīshí 丰足 fēngzú

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 衣食 yīshí 丰盈 fēngyíng

    - đủ ăn đủ mặc

  • volume volume

    - 宵衣旰食 xiāoyīgànshí

    - thức khuya dậy sớm (chưa sáng đã mặc áo, tối mịt mới ăn cơm).

  • volume volume

    - 衣食 yīshí 丰足 fēngzú

    - no cơm ấm áo

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - shí 住所 zhùsuǒ shì 生活 shēnghuó de 基本 jīběn 必需品 bìxūpǐn

    - Áo, thức ăn và nơi ở là những nhu yếu phẩm cơ bản trong cuộc sống.

  • volume volume

    - guò zhe 玉食锦衣 yùshíjǐnyī de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống cuộc sống giàu sang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶フ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JFB (十火月)
    • Bảng mã:U+5BB5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Gàn , Hàn
    • Âm hán việt: Cán , Hãn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMJ (日一十)
    • Bảng mã:U+65F0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa