Đọc nhanh: 刚玉 (cương ngọc). Ý nghĩa là: đá hoa cương; cô-run-đum.
刚玉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá hoa cương; cô-run-đum
矿物,成分是三氧化二铝,晶体,有玻璃光泽,硬度仅次于金刚石红色透明的叫红宝石,蓝色透明的叫蓝宝石,是贵重的装饰品刚玉可用作精密仪器的轴承,也用作研磨材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚玉
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
- 他们 刚刚 签署 了 一项 协议
- Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.
- 事情 真 不 凑巧 , 刚 赶到 汽车站 , 车 就 开 了
- sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
- 刚才 我 的 发言 是 抛砖引玉 , 现在 该轮 到 你
- Những gì tôi nói vừa rồi là để dẫn dụ, bây giờ đến lượt bạn
- 他们 刚买 了 一栋 新房子
- Họ vừa mua một ngôi nhà mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
玉›