Đọc nhanh: 刚毅木讷 (cương nghị mộc nột). Ý nghĩa là: kiên quyết và lầm lì (thành ngữ).
刚毅木讷 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiên quyết và lầm lì (thành ngữ)
resolute and taciturn (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚毅木讷
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 不多不少 , 刚刚 一杯
- không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 木讷寡言
- hiền lành ít nói.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 刚毅 的 神色
- vẻ cương nghị; thần sắc cương nghị
- 她 的 态度 很 刚毅
- Thái độ của cô ấy rất kiên quyết.
- 老李 是 一个 言谈 木讷 的 人 , 总是 一个 人 玩 手机
- Ông Lý là một người ít nói, luôn một mình chơi điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
木›
毅›
讷›