刚毅木讷 gāngyì mùnè
volume volume

Từ hán việt: 【cương nghị mộc nột】

Đọc nhanh: 刚毅木讷 (cương nghị mộc nột). Ý nghĩa là: kiên quyết và lầm lì (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "刚毅木讷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刚毅木讷 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiên quyết và lầm lì (thành ngữ)

resolute and taciturn (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚毅木讷

  • volume volume

    - 木讷 mùnè

    - hiền như khúc gỗ.

  • volume volume

    - 不多不少 bùduōbùshǎo 刚刚 gānggang 一杯 yībēi

    - không nhiều không ít, vừa đủ một ly.

  • volume volume

    - gāng 下过 xiàguò 花草树木 huācǎoshùmù de 叶子 yèzi 绿得 lǜdé 油亮 yóuliàng 油亮 yóuliàng de

    - vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.

  • volume volume

    - 木讷寡言 mùnèguǎyán

    - hiền lành ít nói.

  • volume volume

    - 临风 línfēng de rén 刚才 gāngcái 发了 fāle 一条 yītiáo 短信 duǎnxìn

    - Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.

  • volume volume

    - 刚毅 gāngyì de 神色 shénsè

    - vẻ cương nghị; thần sắc cương nghị

  • volume volume

    - de 态度 tàidù hěn 刚毅 gāngyì

    - Thái độ của cô ấy rất kiên quyết.

  • volume volume

    - 老李 lǎolǐ shì 一个 yígè 言谈 yántán 木讷 mùnè de rén 总是 zǒngshì 一个 yígè rén wán 手机 shǒujī

    - Ông Lý là một người ít nói, luôn một mình chơi điện thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cang , Cương
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLN (月大中弓)
    • Bảng mã:U+521A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノフノノノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YOHNE (卜人竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BC5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Nà , Nè
    • Âm hán việt: Nột
    • Nét bút:丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOB (戈女人月)
    • Bảng mã:U+8BB7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa