Đọc nhanh: 刚硬 (cương ngạnh). Ý nghĩa là: kiên cường; bất khuất, cứng rắn.
刚硬 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiên cường; bất khuất
刚强 cứng rắn坚硬
✪ 2. cứng rắn
刚强
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚硬
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 为 人 硬气
- tính tình kiên cường
- 他 丢 了 几枚 硬币
- Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 事情 真 不 凑巧 , 刚 赶到 汽车站 , 车 就 开 了
- sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.
- 事业 刚刚 起步 , 困难 还 不少
- Mới khởi nghiệp, khó khăn chồng chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
硬›