Đọc nhanh: 刚愎 (cương phức). Ý nghĩa là: bảo thủ; cố chấp; ngoan cố; ương ngạnh. Ví dụ : - 刚愎自用 bảo thủ cố chấp
刚愎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo thủ; cố chấp; ngoan cố; ương ngạnh
倔强固执,不接受别人的意见
- 刚愎自用
- bảo thủ cố chấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚愎
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 刚愎自用
- bảo thủ cố chấp
- 刚愎
- ngang ngạnh cố chấp
- 刚愎自用
- bảo thủ cố chấp; ngang ngạnh cố chấp.
- 他们 刚刚 签署 了 一项 协议
- Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.
- 他们 昨天 刚刚 回家
- Họ mới vừa về nhà hôm qua.
- 他 假意 笑 着 问 , 刚来 的 这位 是 谁 呢
- anh ấy vờ cười hỏi: 'ai vừa mới đến đây?'
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
愎›