刚愎 gāngbì
volume volume

Từ hán việt: 【cương phức】

Đọc nhanh: 刚愎 (cương phức). Ý nghĩa là: bảo thủ; cố chấp; ngoan cố; ương ngạnh. Ví dụ : - 刚愎自用 bảo thủ cố chấp

Ý Nghĩa của "刚愎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刚愎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bảo thủ; cố chấp; ngoan cố; ương ngạnh

倔强固执,不接受别人的意见

Ví dụ:
  • volume volume

    - 刚愎自用 gāngbìzìyòng

    - bảo thủ cố chấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚愎

  • volume volume

    - 刚下 gāngxià 巴士 bāshì le

    - Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.

  • volume volume

    - cóng 洞里 dònglǐ 爬出来 páchūlái 刚一露 gāngyīlù 头儿 tóuer jiù bèi 我们 wǒmen 发现 fāxiàn le

    - anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.

  • volume volume

    - 刚愎自用 gāngbìzìyòng

    - bảo thủ cố chấp

  • volume volume

    - 刚愎 gāngbì

    - ngang ngạnh cố chấp

  • volume volume

    - 刚愎自用 gāngbìzìyòng

    - bảo thủ cố chấp; ngang ngạnh cố chấp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 刚刚 gānggang 签署 qiānshǔ le 一项 yīxiàng 协议 xiéyì

    - Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 昨天 zuótiān 刚刚 gānggang 回家 huíjiā

    - Họ mới vừa về nhà hôm qua.

  • volume volume

    - 假意 jiǎyì xiào zhe wèn 刚来 gānglái de 这位 zhèwèi shì shuí ne

    - anh ấy vờ cười hỏi: 'ai vừa mới đến đây?'

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cang , Cương
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLN (月大中弓)
    • Bảng mã:U+521A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phức
    • Nét bút:丶丶丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:POAE (心人日水)
    • Bảng mã:U+610E
    • Tần suất sử dụng:Thấp