- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Qua 戈 (+4 nét)
- Pinyin:
Qiāng
, Qiáng
- Âm hán việt:
Tường
- Nét bút:フ丨一ノ一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰爿戈
- Thương hiệt:VMI (女一戈)
- Bảng mã:U+6215
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 戕
Ý nghĩa của từ 戕 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 戕 (Tường). Bộ Qua 戈 (+4 nét). Tổng 8 nét but (フ丨一ノ一フノ丶). Ý nghĩa là: giết hại, Giết, giết hại. Từ ghép với 戕 : 自戕 Tự sát, tự tử., “tường hại” 戕害 giết hại, “tự tường” 自戕 tự sát, tự tử. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Giết, giết hại. Tự giết chết mình gọi là tự tường 自戕.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Sát hại, giết hại, giết
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Giết, giết hại
- “tường hại” 戕害 giết hại
- “tự tường” 自戕 tự sát, tự tử.