• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Qua 戈 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨フ一一一丨一フノ丶
  • Hình thái:⿹戈呈
  • Thương hiệt:IRMG (戈口一土)
  • Bảng mã:U+621C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 戜

  • Cách viết khác

    𢧄

Ý nghĩa của từ 戜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Qua (+7 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Chi tiết hơn...