• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Qua 戈 (+10 nét)
  • Pinyin: Chuāng , Qiāng , Qiàng
  • Âm hán việt: Sang Sáng Thương
  • Nét bút:ノ丶丶フ一一ノ丨フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰倉戈
  • Thương hiệt:ORI (人口戈)
  • Bảng mã:U+6227
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 戧

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 戧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sang, Sáng, Thương). Bộ Qua (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 1. ngược, Ngược chiều, Đối chọi, xung đột, 1. ngược, Ngược chiều. Từ ghép với : Lấy gậy chống cửa, “thương phong” gió ngược., Gió ngược, Nước ngược, Đi ngược chiều. Xem [qiàng]. Chi tiết hơn...

Sang
Thương

Từ điển phổ thông

  • 1. ngược
  • 2. chống lên, đỡ lên

Từ điển Trần Văn Chánh

* Chống

- Lấy gậy chống cửa

- Tường sắp đổ, phải chống mới được. Xem [qiang].

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Ngược chiều

- “thương phong” gió ngược.

Động từ
* Đối chọi, xung đột

- “lưỡng cá nhân thuyết thương liễu, sảo liễu khởi lai” , hai người đối chọi nhau, to tiếng.

Từ điển phổ thông

  • 1. ngược
  • 2. chống lên, đỡ lên

Từ điển Trần Văn Chánh

* Ngược

- Gió ngược

- Nước ngược

- Đi ngược chiều. Xem [qiàng].

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Ngược chiều

- “thương phong” gió ngược.

Động từ
* Đối chọi, xung đột

- “lưỡng cá nhân thuyết thương liễu, sảo liễu khởi lai” , hai người đối chọi nhau, to tiếng.