• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Qua 戈 (+1 nét)
  • Pinyin: Yuè
  • Âm hán việt: Mậu Việt
  • Nét bút:一フフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:IV (戈女)
  • Bảng mã:U+6209
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 戉

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 戉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mậu, Việt). Bộ Qua (+1 nét). Tổng 5 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: 2. sao Việt. Chi tiết hơn...

Việt
Âm:

Việt

Từ điển phổ thông

  • 1. cái búa lớn, cái kích (vũ khí)
  • 2. sao Việt