- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Qua 戈 (+9 nét)
- Pinyin:
Kān
- Âm hán việt:
Kham
- Nét bút:一丨丨一一一ノ丶フ一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰甚戈
- Thương hiệt:TVI (廿女戈)
- Bảng mã:U+6221
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 戡
Ý nghĩa của từ 戡 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 戡 (Kham). Bộ Qua 戈 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨一一一ノ丶フ一フノ丶). Ý nghĩa là: Dẹp yên, bình định. Từ ghép với 戡 : 戡平叛亂 Đánh dẹp (bình định) cuộc phiến loạn., “kham loạn” 戡亂 dẹp yên được loạn lạc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Giết, đánh được, như kham loạn 戡亂 dẹp yên được loạn lạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Dẹp, dẹp yên, bình định
- 戡平叛亂 Đánh dẹp (bình định) cuộc phiến loạn.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Dẹp yên, bình định
- “kham loạn” 戡亂 dẹp yên được loạn lạc.