• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Qua 戈 (+4 nét)
  • Pinyin: Qiāng
  • Âm hán việt: Sang Thương
  • Nét bút:ノ丶フフ一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰仓戈
  • Thương hiệt:OUI (人山戈)
  • Bảng mã:U+6217
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 戗

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 戗 theo âm hán việt

戗 là gì? (Sang, Thương). Bộ Qua (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフフフノ). Ý nghĩa là: 1. ngược, 1. ngược. Từ ghép với : Lấy gậy chống cửa, Gió ngược, Nước ngược, Đi ngược chiều. Xem [qiàng]. Chi tiết hơn...

Sang
Thương

Từ điển phổ thông

  • 1. ngược
  • 2. chống lên, đỡ lên

Từ điển Trần Văn Chánh

* Chống

- Lấy gậy chống cửa

- Tường sắp đổ, phải chống mới được. Xem [qiang].

Từ điển phổ thông

  • 1. ngược
  • 2. chống lên, đỡ lên

Từ điển Trần Văn Chánh

* Ngược

- Gió ngược

- Nước ngược

- Đi ngược chiều. Xem [qiàng].

Từ ghép với 戗