- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Qua 戈 (+10 nét)
- Pinyin:
Jiǎn
- Âm hán việt:
Tiển
- Nét bút:一丨丨丶ノ一丨フ一一一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰晋戈
- Thương hiệt:MAI (一日戈)
- Bảng mã:U+622C
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 戬
-
Phồn thể
戩
-
Cách viết khác
𢦞
Ý nghĩa của từ 戬 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 戬 (Tiển). Bộ Qua 戈 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨丶ノ一丨フ一一一フノ丶). Ý nghĩa là: rất, cực kỳ. Từ ghép với 戬 : 戩穀 Rất tốt, rất mực hay ho. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ Hoàn toàn, rất
- 戩穀 Rất tốt, rất mực hay ho.